(Kèm theo Quyết định số 67 /2013/QĐ-UBND ngày 26/12/2013 của UBND tỉnh)
| STT | Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh | Giá Áp Dụng(VNĐ) | Ghi Chú |
| PHẦN A: KHUNG GIÁ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE, KHÁM LÂM SÀNG CHUNG, KHÁM CHUYÊN KHOA | |||
| Khám Bệnh Tổng Quát | 8,000 | ||
| Khám Ngoại Tổng Quát | 8,000 | ||
| Danh Mục Dịch Vụ Khám Bệnh, Chữa Bệnh | 8,000 | ||
| Khám Phụ Khoa | 8,000 | ||
| Khám Mắt | 8,000 | ||
| Khám Tai Mũi Họng | 8,000 | ||
| Khám Răng Hàm Mặt | 8,000 | ||
| Khám Y Học Cổ Truyền | 8,000 | ||
| Khám nôi + Da Liễu | 8,000 | ||
| Khám Cấp Cứu | 8,000 | ||
| Cấp giấy chứng thương (không kể XN,XQ) | 80,000 | ||
| Khám sức khỏe | 80,000 | ||
| Khám sức khỏe trẻ em | 80,000 | ||
| Khám sức khỏe kinh doanh (buôn bán) | 267,000 | ||
| PHẦN B | KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GƯỜNG BỆNH | ||
| Ngày KB cấp cứu | |||
| Ngày GB Cấp cứu 2 người / 1 giường | 30,000 | ||
| Ngày GB Cấp cứu 3 người / 1 giường | 20,000 | ||
| Ngày GB khoa nhiễm | 32,000 | ||
| Ngày GB khoa nhiễm 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
| Ngày GB khoa nhiễm 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
| Ngày GB Khoa Nhi | |||
| Ngày GB Khoa Nhi 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
| Ngày GB Khoa Nhi 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
| Ngày GB Khoa Nội | 32,000 | ||
| Ngày GB Khoa Nội 2 người/ 1 giường | 16,000 | ||
| Ngày GB Khoa Nội 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
| Ngày GB Khoa Ngoại | 30,000 | ||
| Ngày GB Khoa Ngoại 2 người/ 1 giường | 15,000 | ||
| Ngày GB Khoa Ngoại 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
| Ngày GB khoa sản | 30,000 | ||
| Ngày GB Khoa Sản 2 người/ 1 giường | 15,000 | ||
| Ngày GB Khoa Sản 3 người/ 1 giường | 10,000 | ||
| Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng | 21,000 | ||
| Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 2 người/1 giường | 10,500 | ||
| Ngày GB các khoa Đông y, hồi phục chức năng 3 người/1 giường | 7,000 | ||
| Ngày GB ngoại khoa, bỏng: Sau các phẫu thuật loại 2, Bỏng độ 2 trên 30%, Bỏng độ 3 - 4 dưới 25% | 51,000 | ||
| Ngày GB ngoại khoa; bỏng: Sau các phẫu thuật loại 3, Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% | 42,000 | ||
| PHẦN B: KHUNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | |||
| C1 | CHUẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH Ảnh | ||
| C1.1 | SIÊU ÂM: | ||
| Siêu âm tổng quát (trắng đen) | 30,000 | ||
| SA Tổng quát (Màu) | 30,000 | ||
| Siêu âm Doppler màu tim 4D (3D REALTIME) | 205,000 | ||
| SA Thai (Trắng Đen) | 30,000 | ||
| SA Doppler Màu Tim/ mạch máu | 120,000 | ||
| C1.2 | CHIẾU, CHỤP X QUANG | ||
| C1.2.1 | CHỤP X-QUANG CÁC CHI | ||
| X-Quang 1 thế : | |||
| XQ các ngón tay | 32,000 | ||
| XQ ngón chân | 32,000 | ||
| XQ xương gót (1 tư thế) | 32,000 | ||
| XQ Cổ chân (1 tư thế) | 32,000 | ||
| XQ cẳng tay 1 tư thế | 32,000 | ||
| XQ xương đòn (1 tư thế) | 32,000 | ||
| XQ xương bả vai (1 tư thế | 32,000 | ||
| XQ bàn tay 1 tư thế | 32,000 | ||
| XQ cổ tay 1 tư thế | 32,000 | ||
| XQ Khớp háng 1 tư thế | 36,000 | ||
| XQ Cánh tay (1 tư thế) | 32,000 | ||
| XQ bàn chân (1 tư thế) | 32,000 | ||
| XQ xương đùi (1 tư thế) | 36,000 | ||
| XQ cẳng chân (1 tư thế) | 36,000 | ||
| XQ Khớp gối 1 tư thế | 36,000 | ||
| XQ Khớp vai 1 thế M | 32,000 | ||
| XQ Khuỷu tay 1 thế M | 32,000 | ||
| X-Quang 2 thế : | |||
| XQ xương gót (2 tư thế) | 36,000 | ||
| XQ xương bả vai (2 tư thế) | 36,000 | ||
| XQ Bàn tay 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Cánh tay 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Cẳng tay 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Khuỷu tay 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Cổ tay 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Bàn chân 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Cẳng chân 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Cổ chân 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Đùi 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Khớp Gối 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ Khớp vai 2 thế M | 36,000 | ||
| XQ khớp háng 2 tư thế | 36,000 | ||
| XQ đòn 2 tư thế | 36,000 | ||
| XQ Khung chậu M | 36,000 | ||
| C1.2.2 | CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU | ||
| XQ Xương sọ (một tư thế) | 32,000 | ||
| Chụp Blondeau+Hirt | 32,000 | ||
| C1.2.3 | CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG | ||
| XQ các đốt sống cổ M | 32,000 | ||
| XQ Các đốt sống ngực | 36,000 | ||
| XQ Cột sống thắt lưng cùng M | 36,000 | ||
| XQ Cột sống cùng - cụt M | 36,000 | ||
| C1.2.4 | CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC | ||
| XQ Tim Phổi thẳng M | 36,000 | ||
| XQ Tim Phổi nghiêng M | 36,000 | ||
| XQ Xương ức-Xương sườn M | 36,000 | ||
| XQ Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic) M | 25,000 | ||
| C1.2.5 | CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU,ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT | ||
| XQ Bụng không chuẩn bị M | 36,000 | ||
| Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 120,000 | ||
| C1.2.6 | MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC | ||
| Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) | 500,000 | ||
| Chụp CT Scanner đến 32 dãy ( bao gồm thuốc cản quang) | 870,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 3 phim | 97,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Blondeau+Hirt | 75,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 2 phim Sọ (T-N) | 75,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bụng đứng | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Schuller | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi(T) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 chi trên cẳng tay + khuỷu tay (T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ(T-N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp thái dương hàm | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 trên cẳng chân -> giối | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim 1/2 dưới cẳng chân ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp vai ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cánh tay ( T-N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khung chậu | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp háng | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi (N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xoang | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khớp gối ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Sọ ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cùng-cụt(T-N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Đùi ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Xương ức - Xương sườn | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chết P | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Phổi đỉnh ưỡn | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ chân ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cẳng tay(T-N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Bàn chân ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Chụp nhũ ảnh ( 2 bên) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Khủy tay (T-N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Cổ tay ( T - N) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Ngực ( T ) | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Hốc mắt | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Blondeau+Hirt | 52,000 | ||
| Chụp X-Quang Số hóa 1 phim Tim phổi chếch T | 52,000 | ||
| Mammograpphy (chụp nhủ ành (2 bên)) | 160,000 | ||
| C2 | CÁC THỦ THUẬT, TIỂN THỦ THUẬT, NỘI SOI | ||
| Thụt tháo phân | 32,000 | ||
| Soi thực quản dạ dày gắp giun | 250,000 | ||
| Soi dạ dày +tiêm hoặc kẹp cầm máu | 250,000 | ||
| Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Có Sinh Thiết | 187,000 | ||
| Nội Soi Thực Quản Dạ Dày- Tá Tràng Ống Mềm Không Sinh Thiết | 125,000 | ||
| Chọc hút hạch hoặc u | 52,000 | ||
| Chọc hút hạch hoặc u | 45,000 | ||
| Chọc rửa màng phổi | 104,000 | ||
| Chọc hút khí màng phổi | 77,000 | ||
| Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 48,000 | ||
| Rửa bàng quang (chưa gồm hóa chất) | 94,000 | ||
| Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm cả Sonde) | 125,000 | ||
| Sinh thiết da | 64,000 | ||
| Mở khí quản (bao gồm cả Canuyn) | 355,000 | ||
| Đặt Nội Khí Quản | 370,000 | ||
| Rửa dạ dày | 30,000 | ||
| Thở máy (01 ngày điều trị) | 350,000 | ||
| Nội soi mũi xoang | 70,000 | ||
| Nội soi tai | 60,000 | ||
| Y HỌC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
| Bàn kéo | 20,000 | ||
| Điện xung | 20,000 | ||
| Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 20,000 | ||
| Xoa bóp bấm huyệt | 20,000 | ||
| Điện Châm | 20,000 | ||
| Châm (các phương pháp châm) | 15,000 | ||
| Bó êm cẳng chân | 8,000 | ||
| Bó êm cẳng tay | 7,000 | ||
| Bó êm đùi | 10,000 | ||
| Giác hơi | 12,000 | ||
| Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | 10,000 | ||
| Hồng ngoại | 15,000 | ||
| Tập do cứng khớp | 12,000 | ||
| Tập do liệt ngoại biên | 10,000 | ||
| Tập do liệt thần kinh trung ương | 10,000 | ||
| Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 5,000 | ||
| Tập vận động (Mỗi đoạn chi 30 phút) | 18,000 | ||
| Tập vận động cho người bệnh (toàn thân 30 phút) | 18,000 | ||
| Tập với hệ thống ròng rọc | 5,000 | ||
| Tập với xe đạp tập | 5,000 | ||
| Vật lý trị liệu chỉnh hình | 10,000 | ||
| Xoa Bóp Bằng Máy | 10,000 | ||
| C3 | CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | ||
| C3.1 | NGOẠI KHOA | ||
| Cắt Phymosis | 144,000 | ||
| Nắn trật khớp vai ( bột tự cán) | 56,000 | ||
| Nắn trật khớp vai ( bột liền) | 180,000 | ||
| Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột tự cán) | 52,000 | ||
| Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối ( bột liền) | 132,000 | ||
| Nắn trật khớp háng ( bột tự cán) | 144,000 | ||
| Nắn trật khớp háng ( bột liền) | 560,000 | ||
| Nắn bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống ( bột liền) | 440,000 | ||
| Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 56,000 | ||
| Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 132,000 | ||
| Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 44,000 | ||
| Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 132,000 | ||
| Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 44,000 | ||
| Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 112,000 | ||
| Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) | 112,000 | ||
| Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 476,000 | ||
| Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) | 248,000 | ||
| Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | 396,000 | ||
| Cố định gãy xương sườn | 35,000 | ||
| Năn, bó gãy xương đòn | 50,000 | ||
| Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | 144,000 | ||
| Phẩu thuật dính ngón | 270,000 | ||
| Phẩu thuật điều trị ngón tay cò súng | 120,000 | ||
| Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 144,000 | ||
| Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte | 64,000 | ||
| Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ | 50,000 | ||
| Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột tự cán) | 46,000 | ||
| Chích rạch nhọt, ápxe nhỏ dẫn lưu | 84,000 | ||
| Phẫu thuật trĩ tắt mạch | 28,000 | ||
| Thắt các búi trĩ hâu môn | 176,000 | ||
| Nắn, bó gãy xương gót | 50,000 | ||
| Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 800,000 | ||
| Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm ( bột liền) | 188,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài < 30cm nhiễm trùng | 188,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm đến dưới 50cm nhiễm trùng | 92,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 128,000 | ||
| Tháo bột: cột sống/lưng/khớp háng/xương đùi/xương chậu | 152,000 | ||
| Tháo bột khác | 36,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài dưới 5cm | 80,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài 5 cm đến 10 cm | 124,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài>10cm | 160,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài từ 5 cm đến 10cm | 168,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài dưới 5 cm | 120,000 | ||
| Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài>10cm | 184,000 | ||
| Nắn trật khớp vai (đai vãi) | 214,000 | ||
| Nắn trật khớp cổ chân/khớp gối(nẹp vãi) | 140,000 | ||
| Nắn trật cột sống lưng /cổ(đai vãi) | 132,000 | ||
| Nắn bó bột xương cẳng chân(nẹp vãi) | 140,000 | ||
| Nắn bó bột xương cẳng tay(nẹp vãi) | 80,000 | ||
| Nắn bó bột xương cánh tay(nẹp vãi) | 120,000 | ||
| Nắn bó bột xương bàn chân/ bàn tay (nẹp nhựa) | 80,000 | ||
| Nắn trật khóp khủy tay (máng bột) | 140,000 | ||
| Nắn bó bột xương cẳng chân(máng bột) | 180,000 | ||
| Nắn bó bột xương cánh tay (máng bột) | 140,000 | ||
| Nắn bó bột xương bàn chân(máng bột) | 180,000 | ||
| Nắn bó bột xương bàn tay (máng bột) | 92,000 | ||
| Nắn trật khớp xương đòn (đai vãi) | 200,000 | ||
| Cắt chỉ | 36,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài dưới 5cm | 25,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài từ 5cm đến dưới 10cm | 35,000 | ||
| Thay băng vết thương chiều dài từ 10cm đến 15cm | 48,000 | ||
| C3.2 | SẢN PHỤ KHOA | ||
| Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 147,000 | ||
| Triệt sản nữ | 150,000 | ||
| Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 90,000 | ||
| Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 220,000 | ||
| Đỡ đẻ thường ngôi chởm | 446,000 | ||
| Đỡ đẻ ngôi ngược | 464,000 | ||
| Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 512,000 | ||
| Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 365,000 | ||
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | 650,000 | ||
| Bóc nang Bartholin | 180,000 | ||
| Đặt/tháo dụng cụ tử cung | 15,000 | ||
| Phẫu thuật u nang buồng trứng | 500,000 | ||
| Phẩu thuật bốc nang, nhân di căn âm đạo, tần sinh môn | 300,000 | ||
| Phẩu thuật lấy thai lần 1 | 1,317,000 | ||
| Phẩu thuật lấy thai lần 2 | 1,280,000 | ||
| Đo tim thai bằng Doppler | 20,000 | ||
| Khâu rách cùng đồ | 80,000 | ||
| Làm thuốc âm đạo | 5,000 | ||
| Hút thai dưới 12 tuần | 80,000 | ||
| Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 1,200,000 | ||
| Soi cổ tử cung | 42,000 | ||
| Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 80,000 | ||
| Trích ápxe Bartholin | 120,000 | ||
| Chích áp xe tuyến vú | 96,000 | ||
| Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 100,000 | ||
| Forceps hoặc giác hút sản khoa | 450,000 | ||
| Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo,cổ tử cung | 167,000 | ||
| Theo dõi tiêm thai bằng monitoring | 70,000 | ||
| Nạo kênh cổ tử cung | 90,000 | ||
| C3.3 | MẮT | ||
| Chích chấp, lẹo | 35,000 | ||
| Thông lệ đạo (1 mắt) | 26,000 | ||
| Thông lệ đạo (2 mắt) | 40,000 | ||
| chích chắp/ lẹo | 35,000 | ||
| Đo nhãn áp | 13,000 | ||
| Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt (gây tê) | 21,000 | ||
| Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt (gây tê) | 176,000 | ||
| Lấy di vật kết mạc nông 1 mắt | 21,000 | ||
| Lấy sạn vôi kết mạc | 8,000 |